--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phái yếu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phái yếu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phái yếu
+
The weaker sex
Lượt xem: 520
Từ vừa tra
+
phái yếu
:
The weaker sex
+
nẩy
:
BounceTung quả bóng lên cho rơi xuống rồi nẩy lênTo throw a ball into the air so that it will come down and bounce up againGật nẩy mìnhTo startle
+
phải bả
:
(bóng) Fall victim to somebody's charmsCậu ta phải bả cô ả rồi!He has fallen victim to her charms
+
eft
:
(động vật học) sa giống
+
book-club
:
hội những người yêu sách